Công ngệ in | Đầu in 24 kim |
Chiều rộng in | 136 Columns (10CPI) / 345.44mm |
Tốc độ in siêu tốc | 400 CPS (400 ký tự/giây) |
Tốc độ cao | 300 CPS (300 ký tự/giây) |
Tốc độ chuẩn | 200 CPS (200 ký tự/giây) |
Kích thước đầu in | 0.22mm |
Tuổi thọ đầu in | 500 triệu ký tự |
Độ phân giải | 360 × 360 DPI (tối đa) |
Các bộ ký tự | 17 bộ ký tự quốc tế: Mỹ, Pháp, Đức, Anh, Đan Mạch 1, Thụy Điển, Ý, Tây Ban Nha 1, Nhật Bản, Na Uy, Đan Mạch 2, Tây Ban Nha 2, Latin Am, Hàn Quốc, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ |
Phông chữ | Fonts Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B, Orator |
Mã vạch | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C,NW-7 |
Mật độ dòng | 1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Mật độ kí tự | 10CPI, 12CPI, 15CPI, proportional |
Giao tiếp máy tính | – Chuẩn: USB 2.0, Song song (IEEE-1284), – Tùy chọn: giao diện nối tiếp RS232, Giao diện Ethernet 10/100 Base-T |
Bộ nhớ đệm | 132KB |
Ruy băng mực | 20 triệu ký tự |
Độ ồn | < 58 dB |
Đường đi giấy | – Nạp giấy tờ rời: vào phía trước – ra trước ; nạp phía trước – ra sau – Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau – ra trước ; vào phía trước – ra sau |
Đặc điểm kỹ thuật giấy | – Giấy tờ rời : + Chiều rộng: 127 ~ 430mm, Chiều dài: 127 ~ 558.8mm + Độ dày: 0.08~0.12mm, + Trọng lượng: 60~105 g/m2 – Giấy liên tục đục lổ : + Chiều rộng: 127 ~ 406mm, độ dầy: 0.08~0.12mm, + Trọng lượng: một tờ: 60 ~ 10 g / m2, + Nhiều phần: Mỗi page 30 ~ 40 g / m2 + Độ dày giấy 0.85mm |
Độ dầy giấy | 2.0mm |
Sao chép (copy) | 1 bảng gốc + 6 bản sao |
Chức năng đặc biệt | – Tự động phát hiện giấy nghiêng, xéo: cân chỉnh lại sau đó mới cho in. – Tự động canh cạnh giấy – Tự động điều chỉnh độ dày giấy – Tự động load giấy – Automatic Pin Break Compensation, – Automatic Pin Alternation, – Automatic Emulation Match, – Online Parameter Setting, + Options full slot position paper loading and printing – Màn hình hiển thị LCD |
Kích thước máy in | Rộng: 635mm × Sâu: 335mm × Cao: 294mm |
Trọng lượng | 22kg |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40oC, Độ ẩm: 40% RH ~ 90% RH (Không có nước ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -40 ~ 55oC, Độ ẩm: ≤93% RH (40oC) |
Nguồn điện sử dụng | 176 ~ 242V hoặc 100 ~ 110V, 50 ~ 60Hz |
Máy in kim Jolimark FP-8800KII
65,100,000 ₫
1% Giảm
Close
Tóm tắt giá
- 65,900,000 ₫
- 65,100,000 ₫
- 1%
- 65,100,000 ₫
- Nhìn chung, bạn tiết kiệm 800,000 ₫(1%) tại sản phẩm này.
Tình trạng: Còn hàng
Thông tin:
- Chức năng: In kim
- Khổ giấy: A3/A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB /Parallel/Ethernet
- Dùng mực: Dùng băng mực máy in kim Jolimark FP-8800KII
Chi tiết bên dưới phần mô tả
So sánh
Mô tả