Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 Wifi

5,850,000 

22% Giảm
Close
Tóm tắt giá
  • 7,500,000 
  • 5,850,000 
  • 22%
  • 5,850,000 
  • Nhìn chung, bạn tiết kiệm 1,650,000 (22%) tại sản phẩm này.
Tình trạng: Còn hàng
Highlights:
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực: GI-70 PGBK: 6.000 trang GI-70 C/M/Y: 7.700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Miễn phí vận chuyển

  • Miễn phí vận chuyển đến hết 30/04

Khuyến mãi máy in

  • Gói bảo hành tận nơi sử dụng 12 tháng
  • Giảm giá 50% khi mua thêm hộp mực tương thích Starink

Product total

Options total

Grand total

So sánh
Mô tả

Mô tả

In 

Đầu phun / Mực

 
LoạiVĩnh viễn (Thay thế được)
Số lượng vòi phunTổng cộng 1.792 vòi phun
Bình mựcGI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2 
Dựa trên ISO / IEC 24734 
Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)
Ảnh (4×6″) (PP-201/không viền)Xấp xỉ 37 giây
Độ rộng bản inLên tới 203,2mm (8″)
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5″)
Vùng in được 
In không viền*3Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viềnBao thư #10/Bao thư DL:
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm
 
 
127×127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm
 
89×89 mm / 4×4″:
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm
 
LTR / LGL:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm
 
Khác:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm
In đảo mặt tự đồng có viềnLề trên / dưới: 5 mm,
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
Loại giấy hỗ trợ 
Khay sauGiấy trắng thường (64-105g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư
Khay CassetteGiấy trắng thường (64-105g/m²)
Kích cỡ giấy 
Khay sauA4, A5, B5, LTR, LGL, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″,
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91×55 mm)
 
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 55 – 215,9 mm, Dài 89 – 676 mm
Khay CassetteA4, A5, B5, LTR
 
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 148,0 – 215,9 mm, Dài 210 – 297 mm
Kích cỡ giấy (Không viền)*4A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″,
Vuông (5×5″,4×4″,89×89 mm), Card Size (91×55 mm)
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) 
Khay sauGiấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4×6″ = 20
Khay CassetteGiấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động 
Loại giấyGiấy trắng thường
Kích cỡA4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy 
Khay sauGiấy trắng thường: 64-105g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Khay CassetteGiấy trắng thường: 64-105g/m²
Cảm biến đầu phunKết hợp Electrode và Đếm điểm
Căn chỉnh đầu phunTự động/Thủ công

Kết nối mạng

 

Giao thức

TCP/IP, SNMP
  
LAN Có dây 
Loại mạngIEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tốc độ xử lý dữ liệu10M/100Mbps (Auto switchable)
LAN Không dây 
Loại mạngIEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Tần số2,4GHz
Phạm viTrong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)
Bảo mậtWEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)Khả dụng

Giải pháp in

 

AirPrint

Khả dụng
Windows 10 MobileKhả dụng
MopriaKhả dụng
Google Cloud PrintKhả dụng
cho Android
Canon Print ServiceKhả dụng
cho Android
PIXMA Cloud LinkKhả dụng
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
Message in PrintKhả dụng
(cho iOS/ Android)
Easy Photo-Print EditorKhả dụng
(cho iOS/ Android)
Canon PRINT Inkjet/SELPHYKhả dụng
(cho iOS/ Android)

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)
 
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11
Mac OS v10.12 ~ 10.14

Thông số chung

 

Bảng điều khiển

 
Hiển thịMàn hình LCD 2 dòng
Ngôn ngữ32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
Giao diện kết nốiHi-Speed USB 2.0
PictBridge (LAN Không dây)Khả dụng
Môi trường hoạt động*7 
Nhiệt độ5 – 35°C
Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường hoạt động khuyến nghị*8 
Nhiệt độ15 – 30°C
Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tự sương)
Môi trường bảo quản 
Nhiệt độ0 – 40°C
Độ ẩm5 – 95% RH (không ngưng tự sương)
Chế độ yên lặngKhả dụng
Độ ồn (In từ PC) 
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9Xấp xỉ 50,5dB(A)
Nguồn điệnAC 100-240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện 
TẮTXấp xỉ 0,3 W
Chế độ chờ (Đèn quét tắt)Xấp xỉ 0,8W
Kết nối USB tới PC
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt)Xấp xỉ 1,6W
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26]
Thời gian đưa máy vào chế độ ChờXấp xỉ 11 phút 10 giây
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26]
In*10Xấp xỉ 21W
Kết nối USB tới PC
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*110,2 kWh
Môi trường 
Quy địnhRoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn môi trườngEnergy Star
Chu kỳ inLên tới 5.000 trang/tháng
Kích thước (WxDxH) 
Thông số nhà máyXấp xỉ 403 x 369 x 166 mm
Khay xuất giấy kéo raXấp xỉ 403 x 695 x 356 mm
Trọng lượngXấp xỉ 6,5kg

Năng suất in

 

Giấy trắng thường (trang A4)

Chế độ Tiêu chuẩn:
(ISO/IEC 24712 test file)*12GI-70 PGBK: 6.000
 GI-70 C/M/Y: 7.700
 Chế độ Tiết kiệm*13:
 GI-70 PGBK: 8.300
 GI-70 C/M/Y: 7.700
Giấy in ảnh (PP-201, 4×6″)Chế độ Tiêu chuẩn:
(ISO/IEC 29103 test file)*12GI-70 PGBK: Không khả dụng
 GI-70 C/M/Y: 2.200
Close
Close
Close

Giỏ hàng đã chọn

Giỏ hàng đang trống

Tiếp tục mua sắm