Máy in phun màu đa chức năng không dây Canon MAXIFY GX7070 (Print, copy, scan,fax)

20,190,000 

29% Giảm
Close
Tóm tắt giá
  • 28,600,000 
  • 20,190,000 
  • 29%
  • 20,190,000 
  • Nhìn chung, bạn tiết kiệm 8,410,000 (29%) tại sản phẩm này.
Liên hệ tư vấn
Highlights:
  • Chức năng: Print, copy, scan,fax
  • Khổ giấy:A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″,
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Độ phân giải quét: 1200 x 1200 dpi
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả
So sánh
Mô tả

Mô tả

IN 
Đầu phun / Mực in 
Số lượng bình mực4
Số lượng vòi phunTổng 4,352 vòi phun
Mực inGI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow)
Hộp mực thải MC-G01 (dễ dàng thay thế)
Độ phân giải in tối đa600 (ngang)*1 x 1,200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2 
Dựa trên ISO/IEC 24734 
Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ. 24.0 ipm (đen) / 15.5 ipm (màu)
Tài liệu (ESAT/ Hai mặt)Xấp xỉ. 13.0 ipm (đen) / 10.0 ipm (màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt)Xấp xỉ. 7 giây (đen) / 8 giây (màu)
Độ rộng bản inlên tới 208.0 mm
Vùng có thể in 
In có viềnBao thư (COM10/DL/C5/Monarch):
Lề Trên/ Dưới: 12.7 mm, Lề Trái/ Phải: 5.6 mm
B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, LTR, LGL:
Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm
Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm):
Lề Trên/ Dưới/ Trái/ Phải: 6 mm
Kích thước tùy chọn:
Lề Trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
Khác:
Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
In có viền 2 mặt tự độngLTR: Lề Trên/ Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm
Khác: Lề Trên/ Dưới 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
Hỗ trợ phương tiện 
Khay sauGiấy thường (64 – 105g/m²)
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101)
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201)
Giấy ảnh mờ (MP-101)
Giấy mờ hai mặt (MP-101D)
Giấy ảnh bóng “dùng hàng ngày” (GP-508)
Giấy độ phân giải cao (HR-101N)
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy dán ảnh (PS-108/PS-208/PS-808)
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R)
Giấy ảnh từ tính (PS-508)
Giấy chuyển nhiệt (LF-101)
Bao thư
Khay Cassette 1/2Giấy thường (64 – 105g/m²)
Khổ giấy 
Khay sauA4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″,
Vuông (5 x 5″)
[kích thước tùy chọn]
Rộng: 89 – 216 mm, dài: 127 – 1200 mm
Khay Cassette 1A4, LTR, A5, B5, Executive
[Kích thức tùy chọn]
Rộng: 148 – 216 mm, Dài: 210 – 297 mm
Khay Cassette 2A4, LTR
[Kích thức tùy chọn]
Rộng: 210 – 216 mm, Dài: 279.4 – 297 mm
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) 
Khay sauGiấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 100
Giấy ảnh bóng Plus (PP-201, 4 x 6″): 20
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6″): 20
Giấy ảnh bóng “dùng hàng ngày” (GP-508, 4 x 6″): 20
Giấy ảnh mờ (MP-101, 4 x 6″): 20
Giấy dán ảnh (PS-108, PS-208, PS-808): 1
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R): 1
Khay Cassette 1/2Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 250
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động 
Loại giấyGiấy thường
Cỡ giấyA4, LTR
Định lượng giấy 
Khay sauGiấy thường: 64 – 105 g/m²
Giấy Canon: Tối đa. Định lượng giấy, xấp xỉ. 275 g/m²
(Giấy ảnh bóng Plus II, PP-201)
Khay Cassette 1 / 2Giấy thường 64 – 105 g/m²
Cảm biến đầu mựcKết hợp Electrode và Đếm điểm
Căn chỉnh đầu phunTự động/Thủ công
Quét 
Hình thức quétMặt kính phẳng (ADF / Cuộn)
Phương thức quétCIS (Cảm biến hình ảnh chạm)
Độ phân giải quang học*41,200 x 1,200 dpi
Chiều sâu quét màu bit (Nhập/Ra) 
Đen trắng16 / 8 bit
MàuRGB mỗi 16 bit / 8 bit
Tốc độ quét dòng*5 
Đen trắng1.4 ms/dòng (300 dpi)
Màu1.4 ms/dòng (300 dpi)
Kích thước tài liệu tối đa 
PhẳngA4 / LTR (216 x 297 mm)
MàuA4 / LTR / LGL
Sao Chép 
Loại giấy tương thích 
Cỡ giấyA4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6″, 5 x 7″, Vuông (5 x 5″)
Loại giấyGiấy thường
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201, PP-208)
Giấy ảnh chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy ảnh mờ (MP-101)
Giấy ảnh bóng (GP-508)
Giấy chuyển nhiệt (LF-101)
Chất lượng hình ảnh3 điểm (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ9 vị trí, Mật độ tự động (saco chép AE)
Tốc độ sao chép*6 
Dựa trên ISO/IEC 24734 
Tài liệu (màu): (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)Xấp xỉ. 12 giây / 12.7 ipm
Tài liệu (ADF): Màu/ Đen trắngXấp xỉ. 12.2 ipm / 22.2 ipm
Sao chép nhiều bản 
Đen trắng/ MàuTối đa 99 trang
Fax 
Kiểu FAXMáy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụngPSTN (mạng điên thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*7 
Đen trắng / Màu (Xấp xỉ.)3 giây / 1 phút
Độ phân giải fax 
Đen trắng (Xấp xỉ.)8 pels/mm x 3.85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
8 pels/mm x 7.7 dòng/mm (Đẹp)
300 x 300 dpi (Siêu đẹp)
Màu (Xấp xỉ.)200 × 200 dpi
Khổ bản inA4 / LTR / LGL
Độ rộng quétA4 / LTR
Tốc độ ModemTối đa. 33.6 kbps (Automatic fall back)
Nén 
Đen trắngMH / MR / MMR
MàuJPEG
Tông màu 
Đen trắng256 mức màu
Màu24 bit đầy đủ màu (RGB mỗi 8 bit)
ECM (Chế độ sửa lỗi)Khả dụng
Quay số tự động 
Quay số nhanh mã hóaTối đa. 100 địa chỉ
Quay số theo nhómTối đa. 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền/ nhận*8Xấp xỉ. 250 trang
Fax từ máy tính 
Kiểu FAXWindows: khả dụng, macOS: khả dụng
Số nơi đến1 địa chỉ
Đen trắng/ MàuChỉ fax đen trắng
Kết nối mạng 
Giao thứcSNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
LAN không dây 
Loại mạngIEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tốc độc dữ liệu100 Mbps / 10 Mbps (Chuyển đổi tự động)
LAN không dây 
Loại mạngIEEE802.11b/g/n
2.4GHz kênh (1 – 11)US/HK/TW/LTN/BR/CAN
2.4GHz kênh (1 – 13)JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
Bảo mậtWEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối trực tiếp- Direct Connection (không dây)Khả dụng
Giải pháp in 
AirPrintKhả dụng
MopriaKhả dụng
Canon Print Service (for Android)Khả dụng
PIXMA Cloud Link From smartphone/tabletKhả dụng
From printerKhả dụng
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android)Khả dụng
Yêu cầu hệ thống*9Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later)
macOS v10.12.6 ~ 10.15
Chrome OS
Thông số chung 
Bảng điều khiển 
Hiển thịMàn hình LCD 2.7″ / 6.7cm (Màn hình cảm ứng)
Ngôn ngữ33 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Slovenian / Hungarian / Polish / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng việt
ADF 
Xử lý giấy (Giấy thường)A4, LTR: 50, LGL: 10, khác: 1
Giao thức kết nốiUSB 2.0, Bộ nhớ USB flash
Môi trường hoạt động*10 
Nhiệt độ5 – 35°C
Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ hơi nước)
Môi trường khuyến nghị*11 
Nhiệt độ15 – 30°C
Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tụ hơi nước)
Môi trường bảo quản 
Nhiệt độ0 – 40°C
Độ ẩm5 – 95% RH ( không ngưng tụ hơi nước)
Chế độ yên lặngKhả dụng
Độ ồn (In từ PC ) ( Xấp xỉ) 
Giấy thường (A4, Đen/Trắng)*1249.0 dB(A)
Nguồn điệnAC 100-240 V, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện 
TắtXấp xỉ. 0.2 W
Chế độ chờ ( đèn quét tắt)
Kết nối từ USB tới PC
Xấp xỉ. 0.9W
Đang sao chép*13
Kết nối từ USB tới PC
Xấp xỉ. 23W
Công suất inlên tới 45,000 trang / tháng
Kích thước (WxDxH) 
Thông số nhà máy399 x 410 x 314 mm
Khay xuất giấy kéo ra399 x 645 x 387 mm
Trọng lượngXấp xỉ. 13 kg
Năng suất in 
Giấy thường (A4 trang)
(ISO/IEC 24712 test file)*14
Tiêu chuẩn:
GI-76 PGBK: 6,000
GI-76 PG C/M/Y: 14,000*15
 Tiết kiệm*16:
GI-76 PGBK: 9,000
GI-76 PG C/M/Y: 21,000
Close
Close
Close

Giỏ hàng đã chọn

Giỏ hàng đang trống

Tiếp tục mua sắm