Mô tả
CÔNG NGHỆ IN |
25 trang/ phút |
THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG |
không quá 20 giây |
Ổ CỨNG |
SSD 32GB (Optional) / SSD 128GB (Optional) |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
LCD màu cảm ứng hỗ trợ tiếng Việt 4,3 inchs |
DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO |
tiêu chuẩn 01 khay tay 100 tờ , 01 khay gầm 500 tờ ; nâng cấp tối đa 1.600 tờ |
ĐỊNH LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP |
khay gầm 60 – 163 g/m2 ; khay tay 45 – 256 g/m2 |
KHỔ GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP |
Min. A5R – Max. A3 (Legal) |
BỘ NẠP BẢN GỐC |
Cấu hình chuẩn, dung lượng chứa 50 tờ |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN SAO/ BẢN IN |
Cấu hình chuẩn |
DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU RA |
01 khay 250 tờ và 01 khay 50 tờ |
CÔNG SUẤT SAO CHỤP BÌNH QUÂN |
10.000 trang/ tháng |
TUỔI THỌ VẬT TƯ TIÊU HAO |
Cụm trống, cao áp, sấy : 300.000 trang |
KÍCH THƯỚC (W × D × H) |
590mm x 590mm x 688mm (W x D x H) |
NGUỒN ĐIỆN |
390W |
TỐC ĐỘ SAO CHỤP (A4) |
25 trang A4/phút |
THỜI GIAN CHỤP BẢN ĐẦU TIÊN |
5,8 giây |
TỈ LỆ PHÓNG THU SAO CHỤP |
25-400 % (1% mỗi bước) |
SAO CHỤP NHÂN BẢN |
1-999 |
NGÔN NGỮ IN |
PRESCRIBE, PCL6, KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
CHỨC NĂNG IN KHÁC |
in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB |
TỐC ĐỘ QUÉT |
50 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) ; 50 ảnhA4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) |
ĐỘ PHÂN GIẢI QUÉT |
600 x 600 dpi |
ĐỊNH DẠNG FILE QUÉT |
PDF, TIFF, JPEG, XPS |
KIỂU QUÉT TÀI LIỆU |
Scan to SMB; Scan to E-mail (SMTP, SMTP over SSL); Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan; WIA Scan |