Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy photo màu Kyocera TASKalfa 4053CI (Kèm DP-7110, TK-8529K/C/Y/M, Kệ máy) (Copy, in, quét tài liệu)

Giá bán:

Tình trạng:

còn 10 hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

Đặc điểm nổi bật:

  • Chức năng: copy, in, quét tài liệu
  • Công nghệ: laser màu
  • Khổ giấy: A3
  • Tốc độ sao chụp/in: 40 trang A4/phút
  • Công suất bình quân: 30.000 trang/tháng
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

CÔNG NGHỆ IN

laser màu

THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG

không quá 18 giây

BỘ NHỚ

4GB

Ổ CỨNG

SSD 32GB (Standard) / HDD 320GB

CỔNG KẾT NỐI

USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

LCD màu cảm ứng hỗ trợ tiếng Việt 10,1 inchs cho phép điều khiển copy, in, scan từ điện thoại thông minh

DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO

tiêu chuẩn 01 khay tay 150 tờ , 02 khay gầm 500 tờ ; nâng cấp tối đa 7.150 tờ

ĐỊNH LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP

khay gầm 52 – 300 g/m2 ; khay tay 52 – 300 g/m2

KHỔ GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP

Min. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,220mm

BỘ NẠP BẢN GỐC

Nâng cấp với bộ nạp đảo DP-7100 chứa 50 tờ hoặc bộ nạp quét 2 mặt cùng lúc DP-7110 chứa 270 tờ

BỘ ĐẢO MẶT BẢN SAO/ BẢN IN

Cấu hình chuẩn

DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU RA

01 khay 500 tờ và 01 khay 100 tờ

CÔNG SUẤT SAO CHỤP BÌNH QUÂN

30.000 trang/ tháng

TUỔI THỌ VẬT TƯ TIÊU HAO

Cụm trống : 600.000 trang; sấy, belt chuyển ảnh : 600k

TRỌNG LƯỢNG

90 kg

KÍCH THƯỚC (W × D × H)

602mm x 665mm x 790mm

NGUỒN ĐIỆN

tiêu tốn 770W khi in

TỐC ĐỘ SAO CHỤP (A4)

40 trang A4/phút

THỜI GIAN CHỤP BẢN ĐẦU TIÊN

4.5/5.9 giây ( trắng đen/ màu)

TỈ LỆ PHÓNG THU SAO CHỤP

25-400 % (1% mỗi bước)

ĐỘ PHÂN GIẢI SAO CHỤP

600 x 600 dpi

SAO CHỤP NHÂN BẢN

1-9.999

TỐC ĐỘ IN (A4)

40 trang A4/phút

NGÔN NGỮ IN

PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7

CHỨC NĂNG IN KHÁC

in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB

ĐỘ PHÂN GIẢI IN

1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level

TỐC ĐỘ QUÉT

80 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) ; 160 ảnhA4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu, DP-7110)

ĐỘ PHÂN GIẢI QUÉT

600 x 600 dpi

ĐỊNH DẠNG FILE QUÉT

TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF),PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional)

KIỂU QUÉT TÀI LIỆU

Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Chức năng chính In, Copy, Scan (Fax tùy chọn)
Công nghệ in Laser màu
Tốc độ in/copy (A4) 40 trang/phút (màu/trắng đen)
Thời gian khởi động Không quá 18 giây
Thời gian in bản đầu tiên (trắng đen/màu) 5.1/6.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian copy bản đầu tiên (trắng đen/màu) 4.5/5.9 giây hoặc ít hơn (Platen)
Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level
Độ phân giải copy 600 x 600 dpi
Độ phân giải scan 600 x 600 dpi
Bộ nhớ (RAM) 4GB
SSD/HDD SSD 32GB (tiêu chuẩn) / HDD 320GB (tùy chọn)
Khổ giấy đầu vào Min. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,220mm
Định lượng giấy đầu vào 52 – 300 g/m2 (khay gầm và khay tay)
Dung lượng giấy đầu vào (tiêu chuẩn) 1 khay tay 150 tờ, 2 khay gầm 500 tờ
Dung lượng giấy đầu vào (tối đa) 7,150 tờ
Bộ đảo mặt bản sao/bản in Có sẵn (tiêu chuẩn)
Dung lượng giấy đầu ra 500 tờ (khay chính) + 100 tờ (khay phụ)
Tỉ lệ phóng thu 25-400% (1% mỗi bước)
Sao chụp nhân bản 1-9.999
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
Cổng kết nối USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
In từ thiết bị di động AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Tốc độ quét 80 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu); 160 ảnhA4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu, DP-7110)
Định dạng file quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF),PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional)
Kiểu quét tài liệu Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan
Công suất sao chụp bình quân 30.000 trang/tháng
Công suất tiêu thụ (in/copy) 770W
Kích thước (W × D × H) 602mm x 665mm x 790mm
Trọng lượng 90 kg
Tuổi thọ vật tư tiêu hao (Cụm trống) 600.000 trang

Additional information