Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy in laser màu A3 Canon LBP843CX

Giá bán:

Liên hệ đặt hàng

Tình trạng:

Hết hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

Hết hàng

Đặc điểm nổi bật:

  • Khổ giấy: A3/A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực:Cartridge 335E Black: 7,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)
  • Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (đi kèm máy: 7,400 trang)
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

Sản phẩm Máy in laser màu
Hãng sản xuất Canon
Model LBP843CX
Khổ giấy A3,4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal.
Bộ nhớ 1Gb
Tốc độ

Tốc độ in A4:31 / 31 trang/phút (đen trắng / màu)

Tốc độ in A3: 15 / 15 trang/phút (đen trắng / màu)

In đảo mặt Có
Độ phân giải Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Cổng giao tiếp USB/ LAN/ WIFI
Dùng mực

Cartridge 335E Black: 7,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (đi kèm máy: 7,400 trang)

Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang

Mô tả khác

Windows® 10 (32 / 64-bit),
Windows® 8.1 (32 / 64-bit),
Windows® 8 (32 / 64-bit),
Windows® 7 (32 / 64-bit),
Windows Vista® (32 / 64-bit),
Windows® Server 2012 (64-bit),
Windows® Server 2008 R2 (64-bit),
Windows® Server 2008 (32 / 64-bit),
Windows® Server 2003 (32 / 64-bit),
Mac OS X*2 10.6.8~, Linux*2

545 x 591 x 361.2mm

Tốc độ in A4:31 / 31 trang/phút (đen trắng / màu)

Tốc độ in A3: 15 / 15 trang/phút (đen trắng / màu)

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Loại máy in Laser màu
Khổ giấy in A3
Tốc độ in A4 (đen/trắng, màu) Lên đến 31 trang/phút
Tốc độ in A3 (đen/trắng, màu) Lên đến 15 trang/phút
Thời gian in bản đầu tiên A4 (đen/trắng, màu) Xấp xỉ 7.9 / 9.9 giây
Độ phân giải in 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (tương đương) x 600dpi
In 2 mặt tự động
Ngôn ngữ in UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy tối đa 2,000 tờ
Kết nối USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Bộ nhớ 1GB
Công suất tiêu thụ tối đa 1,420W hoặc ít hơn
Lượng in khuyến nghị hàng tháng 3,000 – 13,000 trang
Chu kỳ in tối đa hàng tháng 120,000 trang
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm hoặc 471 x 469 x 460mm (tùy nguồn)
Trọng lượng 34kg hoặc 26.5kg (gồm cartridge) / 24.5kg (không gồm cartridge) (tùy nguồn)

Additional information