9,500,000 ₫ Giá gốc là: 9,500,000 ₫.7,890,000 ₫Giá hiện tại là: 7,890,000 ₫.
Còn hàng
Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí
Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!
Đặc điểm nổi bật:
Thông tin sản phẩm:
In | |
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | – |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | – |
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động | – |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình Ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In Bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 | |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 12,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20% – 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB |
Công suất âm: 69,4 dB | |
Trong lúc nghỉ | Mức nén âm: Không nghe được |
Công suất âm: 43 dB | |
Vật tư*3 | |
Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang) |
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) | |
Mực toner (Cao) | Cartridge 054H BK: 3.100 trang |
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 30.000 trang |
Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Tốc độ in (A4) | Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng / Màu) |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) | 10.4 giây (Đen trắng) / 10.5 giây (Màu) |
Độ phân giải khi in | Lên tới 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Kết nối | Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếp, USB 2.0 |
In di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 250 – 2.500 trang |
Công suất in tối đa hàng tháng | Lên đến 30.000 trang |
Khay nạp giấy tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Màn hình | LCD 5 dòng |
Hộp mực tương thích | Cartridge 054, Cartridge 054H |
Số trang in của hộp mực Cartridge 054 (đen) | 1.500 trang |
Số trang in của hộp mực Cartridge 054 (màu) | 1.200 trang |
Số trang in của hộp mực Cartridge 054H (đen) | 3.100 trang |
Số trang in của hộp mực Cartridge 054H (màu) | 2.300 trang |
Kích thước | Khoảng 430 x 418 x 287mm |
Thông tin khác
Chat Zalo OA
Tài khoản thức của Hải Long Computer
Đặt hàng / Tư vấn
Hotline tư vấn mua hàng 098.185.6828
Hỗ trợ kỹ thuật
Hotline hỗ trợ kỹ thuật 096.169.8928
P. Kế toán
Liên hệ phòng kế toán 096.169.8928
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Địa chỉ email
[email protected]
Sản phẩm liên quan:
Sản phẩm bạn đã xem:
Trụ sở chính
07 Phố Tây Sơn, P. Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
Số 02 Ngõ 308 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Đội 6, Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội
Website hailongcomputer.vn © Bản quyền của Công Ty TNHH Công Nghệ Hải Long Computer. Số ĐKKD 0109754534 do Sở KHĐT Thành phố Hà Nội cấp. Được tạo bởi CONGHUONG.VN