Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy in laser màu Canon LBP621CW

Giá bán:

Giá gốc là: 9,500,000 ₫.Giá hiện tại là: 7,890,000 ₫.

Tình trạng:

Còn hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

Mua Nhanh

Đặc điểm nổi bật:

    • Khổ giấy: A4/A5
    • In đảo mặt: Không
    • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
    • Dùng mực: Cartridge 054H BK: 3.100 trang. Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
    • Bảo hành: 12 Tháng. Bảo hành tại Hãng kèm phiếu BH hãng.
Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

In
Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động
Lề in 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 – 30°C
Độ ẩm 20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4 30.000 trang

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Loại máy in Máy in laser màu
Tốc độ in (A4) Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) 10.4 giây (Đen trắng) / 10.5 giây (Màu)
Độ phân giải khi in Lên tới 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Kết nối Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếp, USB 2.0
In di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Công suất in khuyến nghị hàng tháng 250 – 2.500 trang
Công suất in tối đa hàng tháng Lên đến 30.000 trang
Khay nạp giấy tiêu chuẩn 250 tờ
Khay giấy ra 100 tờ
Màn hình LCD 5 dòng
Hộp mực tương thích Cartridge 054, Cartridge 054H
Số trang in của hộp mực Cartridge 054 (đen) 1.500 trang
Số trang in của hộp mực Cartridge 054 (màu) 1.200 trang
Số trang in của hộp mực Cartridge 054H (đen) 3.100 trang
Số trang in của hộp mực Cartridge 054H (màu) 2.300 trang
Kích thước Khoảng 430 x 418 x 287mm

Additional information