May in laser mau Đa chức năng Canon MF641CW (In – Copy – Scan)

14,390,000 

23% Giảm
Close
Tóm tắt giá
  • 18,590,000 
  • 14,390,000 
  • 23%
  • 14,390,000 
  • Nhìn chung, bạn tiết kiệm 4,200,000 (23%) tại sản phẩm này.
Tình trạng: Còn hàng
Thông tin:
  • Chức năng: In – Copy – Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Không
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/Wiffi
  • Dùng mực: Cartridge Canon 054BK/C/M/Y
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Miễn phí vận chuyển

  • Miễn phí vận chuyển đến hết 10/06

Khuyến mãi máy in

  • Gói bảo hành tận nơi sử dụng 12 tháng
  • Giảm giá 50% khi mua thêm hộp mực tương thích Starink

Product total

Options total

Grand total

So sánh
Mô tả

Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặtKhông
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự độngKhông
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự độngKhông
Độ rộng lề in5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếpJPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép
A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 – 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépFrame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quét
Quang họcMặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quétCảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kínhLên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự độngKhông
Tốc độ quét*1Không
Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới Đám mâyMF Scan Utility
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA
Phương thức GỬISMB, Email, FTP
Chế độ màuMàu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét300 x 600pi
Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Khay nạp giấy quét tự động (ADF)Không
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADFKhông
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay CassetteA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông khả dụng
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADFKhông khả dụng
Khay Cassette60 tới 200g/m2
Khay đa năng60 tới 200g/m2
Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)N/A
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạLDAP
Hệ điều hành tương thích*3Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèmBộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5.0″ Cảm ứng màu
Kích thước (W x D x H)451 x 460 x 360mm
Trọng lượng16,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ)Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Nghỉ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 49dB
Công suất âm: 68,7dB
Ở chế độ ChờMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 – 30°C
Độ ẩm20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩnCartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
CaoCartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kì in hàng tháng*730.000 trang
Close
Close
Close

Giỏ hàng đã chọn

Giỏ hàng đang trống

Tiếp tục mua sắm