Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 Wifi

Giá bán:

Giá gốc là: 7,500,000 ₫.Giá hiện tại là: 5,850,000 ₫.

Tình trạng:

còn 10 hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

còn 10 hàng

Mua Nhanh

Đặc điểm nổi bật:

  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực: GI-70 PGBK: 6.000 trang GI-70 C/M/Y: 7.700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

In  

Đầu phun / Mực

 
Loại Vĩnh viễn (Thay thế được)
Số lượng vòi phun Tổng cộng 1.792 vòi phun
Bình mực GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
Độ phân giải tối đa khi in 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2  
Dựa trên ISO / IEC 24734  
Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)
Ảnh (4×6″) (PP-201/không viền) Xấp xỉ 37 giây
Độ rộng bản in Lên tới 203,2mm (8″)
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5″)
Vùng in được  
In không viền*3 Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viền Bao thư #10/Bao thư DL:
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm
 
 
127×127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm
 
89×89 mm / 4×4″:
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm
 
LTR / LGL:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm
 
Khác:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm
In đảo mặt tự đồng có viền Lề trên / dưới: 5 mm,
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
Loại giấy hỗ trợ  
Khay sau Giấy trắng thường (64-105g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư
Khay Cassette Giấy trắng thường (64-105g/m²)
Kích cỡ giấy  
Khay sau A4, A5, B5, LTR, LGL, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″,
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91×55 mm)
 
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 55 – 215,9 mm, Dài 89 – 676 mm
Khay Cassette A4, A5, B5, LTR
 
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 148,0 – 215,9 mm, Dài 210 – 297 mm
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″,
Vuông (5×5″,4×4″,89×89 mm), Card Size (91×55 mm)
Xử lý giấy (Số lượng tối đa)  
Khay sau Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4×6″ = 20
Khay Cassette Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động  
Loại giấy Giấy trắng thường
Kích cỡ A4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy  
Khay sau Giấy trắng thường: 64-105g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Khay Cassette Giấy trắng thường: 64-105g/m²
Cảm biến đầu phun Kết hợp Electrode và Đếm điểm
Căn chỉnh đầu phun Tự động/Thủ công

Kết nối mạng

 

Giao thức

TCP/IP, SNMP
   
LAN Có dây  
Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tốc độ xử lý dữ liệu 10M/100Mbps (Auto switchable)
LAN Không dây  
Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Tần số 2,4GHz
Phạm vi Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)
Bảo mật WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) Khả dụng

Giải pháp in

 

AirPrint

Khả dụng
Windows 10 Mobile Khả dụng
Mopria Khả dụng
Google Cloud Print Khả dụng
cho Android
Canon Print Service Khả dụng
cho Android
PIXMA Cloud Link Khả dụng
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
Message in Print Khả dụng
(cho iOS/ Android)
Easy Photo-Print Editor Khả dụng
(cho iOS/ Android)
Canon PRINT Inkjet/SELPHY Khả dụng
(cho iOS/ Android)

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)
 
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11
Mac OS v10.12 ~ 10.14

Thông số chung

 

Bảng điều khiển

 
Hiển thị Màn hình LCD 2 dòng
Ngôn ngữ 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
Giao diện kết nối Hi-Speed USB 2.0
PictBridge (LAN Không dây) Khả dụng
Môi trường hoạt động*7  
Nhiệt độ 5 – 35°C
Độ ẩm 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường hoạt động khuyến nghị*8  
Nhiệt độ 15 – 30°C
Độ ẩm 10 – 80% RH (không ngưng tự sương)
Môi trường bảo quản  
Nhiệt độ 0 – 40°C
Độ ẩm 5 – 95% RH (không ngưng tự sương)
Chế độ yên lặng Khả dụng
Độ ồn (In từ PC)  
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9 Xấp xỉ 50,5dB(A)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện  
TẮT Xấp xỉ 0,3 W
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Xấp xỉ 0,8W
Kết nối USB tới PC
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) Xấp xỉ 1,6W
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26]
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ Xấp xỉ 11 phút 10 giây
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26]
In*10 Xấp xỉ 21W
Kết nối USB tới PC
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11 0,2 kWh
Môi trường  
Quy định RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn môi trường Energy Star
Chu kỳ in Lên tới 5.000 trang/tháng
Kích thước (WxDxH)  
Thông số nhà máy Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm
Khay xuất giấy kéo ra Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 6,5kg

Năng suất in

 

Giấy trắng thường (trang A4)

Chế độ Tiêu chuẩn:
(ISO/IEC 24712 test file)*12 GI-70 PGBK: 6.000
  GI-70 C/M/Y: 7.700
  Chế độ Tiết kiệm*13:
  GI-70 PGBK: 8.300
  GI-70 C/M/Y: 7.700
Giấy in ảnh (PP-201, 4×6″) Chế độ Tiêu chuẩn:
(ISO/IEC 29103 test file)*12 GI-70 PGBK: Không khả dụng
  GI-70 C/M/Y: 2.200

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Loại máy in In phun màu
Chức năng In
Độ phân giải in tối đa 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi
Tốc độ in (A4, 1 mặt) Xấp xỉ 13.0 ipm (đen trắng) / 6.8 ipm (màu)
Tốc độ in (A4, 2 mặt) Xấp xỉ 2.9 ipm (đen trắng) / 2.8 ipm (màu)
Tốc độ in ảnh (4×6″) Xấp xỉ 37 giây
Khổ giấy tối đa A4/Letter
In 2 mặt tự động
Khay giấy (cassette) 250 tờ (giấy thường)
Khay giấy (phía sau) 100 tờ (giấy thường), 20 tờ (giấy ảnh 4×6″)
Kết nối USB 2.0 Hi-Speed, LAN (có dây), WiFi
Hỗ trợ in di động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria, Canon Print Service, PIXMA Cloud Link, Wireless Direct
Loại mực GI-70 (Đen), GI-70 (C/M/Y)
Số trang in (mực đen) 6000 trang (tiêu chuẩn), 8300 trang (tiết kiệm)
Số trang in (mực màu) 7700 trang
Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
Kích thước (WxDxH) 403 x 369 x 166 mm (Thông số nhà máy) / 403 x 695 x 356 mm (Khay giấy kéo ra)
Trọng lượng 6.5 kg
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Bảo hành 12 tháng

Additional information