7,500,000 ₫ Giá gốc là: 7,500,000 ₫.5,850,000 ₫Giá hiện tại là: 5,850,000 ₫.
còn 10 hàng
Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí
Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!
còn 10 hàng
Đặc điểm nổi bật:
Thông tin sản phẩm:
In | |
Đầu phun / Mực |
|
Loại | Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên ISO / IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) |
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) | Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4×6″) (PP-201/không viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8″) |
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5″) | |
Vùng in được | |
In không viền*3 | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Bao thư #10/Bao thư DL: |
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm | |
127×127 mm: | |
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm | |
89×89 mm / 4×4″: | |
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm | |
LTR / LGL: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm | |
Khác: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm | |
In đảo mặt tự đồng có viền | Lề trên / dưới: 5 mm, |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Bao thư | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, |
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91×55 mm) | |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 55 – 215,9 mm, Dài 89 – 676 mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 148,0 – 215,9 mm, Dài 210 – 297 mm | |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, |
Vuông (5×5″,4×4″,89×89 mm), Card Size (91×55 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
High Resolution Paper (HR-101N) = 80 | |
Giấy ảnh: 4×6″ = 20 | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại giấy | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng |
|
Giao thức |
TCP/IP, SNMP |
LAN Có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số | 2,4GHz |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
cho Android | |
Canon Print Service | Khả dụng |
cho Android | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) | |
Message in Print | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Easy Photo-Print Editor | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) | |
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 | |
Mac OS v10.12 ~ 10.14 | |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ | 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*7 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*8 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tự sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tự sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9 | Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,8W |
Kết nối USB tới PC | |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) | Xấp xỉ 1,6W |
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26] | |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26] | |
In*10 | Xấp xỉ 21W |
Kết nối USB tới PC | |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Quy định | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường | Energy Star |
Chu kỳ in | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,5kg |
Năng suất in |
|
Giấy trắng thường (trang A4) |
Chế độ Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712 test file)*12 | GI-70 PGBK: 6.000 |
GI-70 C/M/Y: 7.700 | |
Chế độ Tiết kiệm*13: | |
GI-70 PGBK: 8.300 | |
GI-70 C/M/Y: 7.700 | |
Giấy in ảnh (PP-201, 4×6″) | Chế độ Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 29103 test file)*12 | GI-70 PGBK: Không khả dụng |
GI-70 C/M/Y: 2.200 |
Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy in | In phun màu |
Chức năng | In |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in (A4, 1 mặt) | Xấp xỉ 13.0 ipm (đen trắng) / 6.8 ipm (màu) |
Tốc độ in (A4, 2 mặt) | Xấp xỉ 2.9 ipm (đen trắng) / 2.8 ipm (màu) |
Tốc độ in ảnh (4×6″) | Xấp xỉ 37 giây |
Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
In 2 mặt tự động | Có |
Khay giấy (cassette) | 250 tờ (giấy thường) |
Khay giấy (phía sau) | 100 tờ (giấy thường), 20 tờ (giấy ảnh 4×6″) |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed, LAN (có dây), WiFi |
Hỗ trợ in di động | Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria, Canon Print Service, PIXMA Cloud Link, Wireless Direct |
Loại mực | GI-70 (Đen), GI-70 (C/M/Y) |
Số trang in (mực đen) | 6000 trang (tiêu chuẩn), 8300 trang (tiết kiệm) |
Số trang in (mực màu) | 7700 trang |
Màn hình hiển thị | LCD 2 dòng |
Kích thước (WxDxH) | 403 x 369 x 166 mm (Thông số nhà máy) / 403 x 695 x 356 mm (Khay giấy kéo ra) |
Trọng lượng | 6.5 kg |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Thông tin khác
Chat Zalo OA
Tài khoản thức của Hải Long Computer
Đặt hàng / Tư vấn
Hotline tư vấn mua hàng 098.185.6828
Hỗ trợ kỹ thuật
Hotline hỗ trợ kỹ thuật 096.169.8928
P. Kế toán
Liên hệ phòng kế toán 096.169.8928
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Địa chỉ email
[email protected]
Sản phẩm liên quan:
Sản phẩm bạn đã xem:
Trụ sở chính
07 Phố Tây Sơn, P. Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
Số 02 Ngõ 308 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Đội 6, Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội
Website hailongcomputer.vn © Bản quyền của Công Ty TNHH Công Nghệ Hải Long Computer. Số ĐKKD 0109754534 do Sở KHĐT Thành phố Hà Nội cấp. Được tạo bởi CONGHUONG.VN