3,790,000 ₫ Giá gốc là: 3,790,000 ₫.3,249,000 ₫Giá hiện tại là: 3,249,000 ₫.
còn 10 hàng
Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí
Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!
còn 10 hàng
Đặc điểm nổi bật:
Thông tin sản phẩm:
In | |
Đầu in / Mực |
|
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng đầu phun | Tổng cộng 4.096 đầu phun |
Mực in | PG-780 (Pigment Black) |
CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black) | |
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black), | |
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] | |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
Ảnh (4×6″) (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8inch), |
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) | |
Kích cỡ bản in | |
In tràn viền*3 | Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
In có viền | 127×127 mm: |
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm | |
89x89mm: | |
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm | |
#10 Envelope/DL Envelope: | |
Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm | |
Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm | |
LTR/LGL: | |
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, | |
Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm | |
Giấy khác: | |
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, | |
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm | |
In đảo mặt tự động có viền | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, |
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, | |
Phải: 6.3 mm) | |
Định dạng giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Envelope | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″ |
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm – 215.9 mm, | |
Dài 89mm – 676mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm – 215.9 mm, Dài 210mm – 297mm | |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Card Size (91×55 mm), |
Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4/LTR=100, HR-101N=80 |
Khay sau (Giấy ảnh) | 4×6″=20, 5×7″=10 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR=250 |
Khay đa năng | 1 tờ (bỏ thủ công) |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, |
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa – Xấp xỉ 300 g/m2 | |
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2 |
Cảm biến mực in | Đếm điểm |
Sắp xếp đầu phun mực in | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức |
TCP/IP |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ suất dữ liệu | 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số | 2.4GHz |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
In trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth (BLE) | Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
(cho Android) | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/Android) | |
Yêu cầu hệ thống*10 |
|
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) | |
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 | |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị | Đa điểm |
Ngôn ngữ | 32 ngôn ngữ có thể lựa chọn: |
Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese | |
Giao diện kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*12 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường lưu trữ | |
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn*13 (in qua PC) | |
Giấy thường (A4, đen trắng) | Xấp xỉ 50,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,6 W |
[Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26] | |
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ | Xấp xỉ 10 phút 57 giây |
[Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26] | |
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Công suất in | 15.000 sheets |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra: | Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4 kg |
Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy in | In phun màu |
Chức năng | In |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in (ISO, A4, một mặt) | Đen trắng: Xấp xỉ 15.0 ipm / Màu: Xấp xỉ 10.0 ipm |
In 2 mặt tự động | Có |
Khay nạp giấy | Khay sau: Tối đa 100 tờ (giấy thường) Khay cassette: Tối đa 250 tờ (giấy thường) |
Số lượng giấy in tối đa | 350 tờ |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″ |
Kết nối | USB 2.0, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge, AirPrint, Mopria, BLE, Wireless Direct |
Loại mực in | PG-780 (Pigment Black), CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) |
Kích thước (WxDxH) | Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Khối lượng | Xấp xỉ 5.4 kg |
Năm ra mắt | 2019 |
In tràn viền | Có |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
Chat Zalo OA
Tài khoản thức của Hải Long Computer
Đặt hàng / Tư vấn
Hotline tư vấn mua hàng 098.185.6828
Hỗ trợ kỹ thuật
Hotline hỗ trợ kỹ thuật 096.169.8928
P. Kế toán
Liên hệ phòng kế toán 096.169.8928
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Địa chỉ email
[email protected]
Sản phẩm liên quan:
Sản phẩm bạn đã xem:
Trụ sở chính
07 Phố Tây Sơn, P. Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
Số 02 Ngõ 308 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Đội 6, Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội
Website hailongcomputer.vn © Bản quyền của Công Ty TNHH Công Nghệ Hải Long Computer. Số ĐKKD 0109754534 do Sở KHĐT Thành phố Hà Nội cấp. Được tạo bởi CONGHUONG.VN