Máy in phun màu Canon PIXMA TS707

3,249,000 

14% Giảm
Close
Tóm tắt giá
  • 3,790,000 
  • 3,249,000 
  • 14%
  • 3,249,000 
  • Nhìn chung, bạn tiết kiệm 541,000 (14%) tại sản phẩm này.
Tình trạng: Còn hàng
Thông tin:
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực: Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Miễn phí vận chuyển

  • Miễn phí vận chuyển đến hết 31/03

Khuyến mãi máy in

  • Gói bảo hành tận nơi sử dụng 12 tháng
  • Giảm giá 50% khi mua thêm hộp mực tương thích Starink

Product total

Options total

Grand total

So sánh
Mô tả

In 

Đầu in / Mực

 
LoạiVĩnh viễn
Số lượng đầu phunTổng cộng 4.096 đầu phun
Mực inPG-780 (Pigment Black)
CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black)
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]
Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt)Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)
Ảnh (4×6″) (PP-201/Tràn viền)Xấp xỉ 21 giây
Độ rộng bản inLên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)
Kích cỡ bản in 
In tràn viền*3Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm
In có viền127×127 mm:
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm
 
89x89mm:
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
 
#10 Envelope/DL Envelope:
Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm
Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
 
LTR/LGL:
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
 
Giấy khác:
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm
In đảo mặt tự động có viềnĐộ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm,
Phải: 6.3 mm)
Định dạng giấy hỗ trợ 
Khay sauGiấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Envelope
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Khay CassetteGiấy trắng thường
Khay đa năngGiấy in miếng dán móng tay (NL-101)
Kích cỡ giấy 
Khay sauA4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm – 215.9 mm,
Dài 89mm – 676mm
Khay CassetteA4, A5, B5, LTR
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm – 215.9 mm, Dài 210mm – 297mm
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Card Size (91×55 mm),
Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm)
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) 
Khay sau (Giấy trắng thường)A4/LTR=100, HR-101N=80
Khay sau (Giấy ảnh)4×6″=20, 5×7″=10
Khay Cassette (Giấy trắng thường)A4, LTR=250
Khay đa năng1 tờ (bỏ thủ công)
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động 
LoạiGiấy trắng thường
Kích cỡA4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy 
Khay sau:Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa –  Xấp xỉ 300 g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Khay Cassette:Giấy trắng thường: 64-105 g/m2
Cảm biến mực inĐếm điểm
Sắp xếp đầu phun mực inTự động/Thủ công
Kết nối mạng  

Giao thức

TCP/IP
  
LAN có dây 
Loại mạngIEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ suất dữ liệu10M/100Mbps (Tự động chuyển)
LAN Không dây 
Loại mạngIEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b
Tần số2.4GHz
Phạm viTrong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)
Bảo mậtWEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
In trực tiếp (LAN không dây)Khả dụng
Bluetooth (BLE)Khả dụng

Giải pháp in

 

AirPrint

Khả dụng
Windows 10 MobileKhả dụng
MopriaKhả dụng
Google Cloud PrintKhả dụng
Canon Print ServiceKhả dụng
(cho Android)
PIXMA Cloud LinkKhả dụng
Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng
Canon PRINT Inkjet/SELPHYKhả dụng
(cho iOS/Android)

Yêu cầu hệ thống*10

 

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau)
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

Thông số chung

 

Bảng điều khiển

 
Hiển thịĐa điểm
Ngôn ngữ32 ngôn ngữ có thể lựa chọn:
Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese
Giao diện kết nốiUSB 2.0 tốc độ cao
PictBridge (LAN Không dây)Khả dụng
Môi trường hoạt động*11 
Nhiệt độ5 – 35°C
Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*12 
Nhiệt độ15 – 30°C
Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường lưu trữ 
Nhiệt độ0 – 40°C
Độ ẩm5 – 95% RH (không ngưng tụ sương)
Chế độ yên lặngKhả dụng
Độ ồn*13 (in qua PC) 
Giấy thường (A4, đen trắng)Xấp xỉ 50,5 dB(A)
Nguồn điệnAC 100-240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện 
TẮTXấp xỉ 0,3 W
Chế độ chờ (đèn quét tắt)Xấp xỉ 0,9 W
Kết nối USB tới PC
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt)Xấp xỉ 1,6 W
[Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26]
Thời gian để chuyển sang chế độ ChờXấp xỉ 10 phút 57 giây
[Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26]
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*150,2 kWh
Môi trường 
Điều tiếtRoHS (EU, China), WEEE (EU)
Công suất in15.000 sheets
Kích thước (WxDxH) 
Cấu hình nhà máyXấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra:Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm
Trọng lượngXấp xỉ 5.4 kg
Close
Close
Close

Giỏ hàng đã chọn

Giỏ hàng đang trống

Tiếp tục mua sắm