Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy in phun màu Canon PIXMA TS707

Giá bán:

Giá gốc là: 3,790,000 ₫.Giá hiện tại là: 3,249,000 ₫.

Tình trạng:

còn 10 hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

còn 10 hàng

Mua Nhanh

Đặc điểm nổi bật:

  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực: Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

In  

Đầu in / Mực

 
Loại Vĩnh viễn
Số lượng đầu phun Tổng cộng 4.096 đầu phun
Mực in PG-780 (Pigment Black)
CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black)
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]
Độ phân giải in tối đa 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)
Ảnh (4×6″) (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 21 giây
Độ rộng bản in Lên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)
Kích cỡ bản in  
In tràn viền*3 Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm
In có viền 127×127 mm:
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm
 
89x89mm:
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
 
#10 Envelope/DL Envelope:
Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm
Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
 
LTR/LGL:
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
 
Giấy khác:
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm
In đảo mặt tự động có viền Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm,
Phải: 6.3 mm)
Định dạng giấy hỗ trợ  
Khay sau Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Envelope
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Khay Cassette Giấy trắng thường
Khay đa năng Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)
Kích cỡ giấy  
Khay sau A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm – 215.9 mm,
Dài 89mm – 676mm
Khay Cassette A4, A5, B5, LTR
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm – 215.9 mm, Dài 210mm – 297mm
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Card Size (91×55 mm),
Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm)
Xử lý giấy (Số lượng tối đa)  
Khay sau (Giấy trắng thường) A4/LTR=100, HR-101N=80
Khay sau (Giấy ảnh) 4×6″=20, 5×7″=10
Khay Cassette (Giấy trắng thường) A4, LTR=250
Khay đa năng 1 tờ (bỏ thủ công)
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động  
Loại Giấy trắng thường
Kích cỡ A4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy  
Khay sau: Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa –  Xấp xỉ 300 g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Khay Cassette: Giấy trắng thường: 64-105 g/m2
Cảm biến mực in Đếm điểm
Sắp xếp đầu phun mực in Tự động/Thủ công
Kết nối mạng   

Giao thức

TCP/IP
   
LAN có dây  
Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ suất dữ liệu 10M/100Mbps (Tự động chuyển)
LAN Không dây  
Loại mạng IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b
Tần số 2.4GHz
Phạm vi Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)
Bảo mật WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
In trực tiếp (LAN không dây) Khả dụng
Bluetooth (BLE) Khả dụng

Giải pháp in

 

AirPrint

Khả dụng
Windows 10 Mobile Khả dụng
Mopria Khả dụng
Google Cloud Print Khả dụng
Canon Print Service Khả dụng
(cho Android)
PIXMA Cloud Link Khả dụng
Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng
Canon PRINT Inkjet/SELPHY Khả dụng
(cho iOS/Android)

Yêu cầu hệ thống*10

 

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau)
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

Thông số chung

 

Bảng điều khiển

 
Hiển thị Đa điểm
Ngôn ngữ 32 ngôn ngữ có thể lựa chọn:
Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese
Giao diện kết nối USB 2.0 tốc độ cao
PictBridge (LAN Không dây) Khả dụng
Môi trường hoạt động*11  
Nhiệt độ 5 – 35°C
Độ ẩm 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*12  
Nhiệt độ 15 – 30°C
Độ ẩm 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường lưu trữ  
Nhiệt độ 0 – 40°C
Độ ẩm 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương)
Chế độ yên lặng Khả dụng
Độ ồn*13 (in qua PC)  
Giấy thường (A4, đen trắng) Xấp xỉ 50,5 dB(A)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện  
TẮT Xấp xỉ 0,3 W
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Xấp xỉ 0,9 W
Kết nối USB tới PC
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) Xấp xỉ 1,6 W
[Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26]
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ Xấp xỉ 10 phút 57 giây
[Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26]
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15 0,2 kWh
Môi trường  
Điều tiết RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Công suất in 15.000 sheets
Kích thước (WxDxH)  
Cấu hình nhà máy Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra: Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5.4 kg

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Loại máy in In phun màu
Chức năng In
Độ phân giải in tối đa 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi
Tốc độ in (ISO, A4, một mặt) Đen trắng: Xấp xỉ 15.0 ipm / Màu: Xấp xỉ 10.0 ipm
In 2 mặt tự động
Khay nạp giấy Khay sau: Tối đa 100 tờ (giấy thường)
Khay cassette: Tối đa 250 tờ (giấy thường)
Số lượng giấy in tối đa 350 tờ
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″
Kết nối USB 2.0, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge, AirPrint, Mopria, BLE, Wireless Direct
Loại mực in PG-780 (Pigment Black), CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black)
Kích thước (WxDxH) Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
Khối lượng Xấp xỉ 5.4 kg
Năm ra mắt 2019
In tràn viền
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

Additional information