Liên hệ đặt hàng
Hết hàng
Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí
Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!
Hết hàng
Đặc điểm nổi bật:
Thông tin sản phẩm:
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | Document (Colour): (sFCOT/Simplex) / (sESAT/Simplex): Approx. 12 sec / 12.7 ipm Document (ADF): Colour / Black: Approx. 12.2 ipm / 22.2 ipm |
Kích thước copy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6″, 5 x 7″, Square (5 x 5″) |
IN ẤN | |
Đầu phun | 4,352 nozzles |
Tốc độ in | Document (ESAT/Simplex): Approx. 24.0 ipm (black) / 15.5 ipm (colour) Document (ESAT/Duplex): Approx. 13.0 ipm (black) / 10.0 ipm (colour) Document (FPOT Ready / Simplex): Approx. 7 sec (black) / 8 sec (colour) |
Độ phân giải | 600 (horizontal)*1 x 1,200 (vertical) dpi |
Độ rộng bản in | Up to 208.0 mm |
Vùng có thể in | Envelope (COM10/DL/C5/Monarch): Top/Bottom margin: 12.7 mm, Left/Right margin: 5.6 mm B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, LTR, LGL: Top margin: 3 mm, Bottom margin: 5 mm, Left/Right margin: 4 mm Square 5 x 5″ (127 x 127 mm): Top/Bottom/Left/Right margin: 6 mm Custom Size: Top margin: 3.4 mm, Bottom margin: 4.6 mm, Left/Right margin: 3.4 mm Others: Top margin: 3 mm, Bottom margin: 5 mm, Left/Right margin: 3.4 mm |
QUÉT | |
Phương thức Quét | Flatbed (ADF / Platen) |
Độ phân giải bản quét | 1,200 x 1,200 dpi |
Chiều sâu màu | Greyscale: 16 / 8 bit Colour: RGB each 16 bit / 8 bit |
Kích thước tài liệu | A4 / LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét | Greyscale: 1.4 ms/line (300 dpi) Colour: 1.4 ms/line (300 dpi) |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Envelope [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Square (5 x 5″) [Custom size]: Width: 89 – 216 mm, length: 127 – 1200 mm |
Giấy vào | Plain Paper (A4/Letter, 64 g/m²): 100 Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6″): 20 Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6″): 20 Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508, 4 x 6″): 20 Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″): 20 Photo Stickers (PS-108, PS-208, PS-808): 1 Removable Photo Stickers (PS-308R): 1 |
Định lượng giấy | Plain Paper (64 – 105g/m²) |
Loại giấy | Plain Paper (64 – 105g/m²) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Matte Photo Paper (MP-101) Double-Sided Matte Paper (MP-101D) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Light Fabric Iron-On Transfers (LF-101) Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later) macOS v10.12.6 ~ 10.15 Chrome OS |
Cổng kết nối | USB 2.0, USB flash memory Lan: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) Wireless: IEEE802.11b/g/n Direct Connection (Wireless LAN): Available |
An ninh mạng | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | AirPrint: Available Mopria: Available Canon Print Service (for Android): Available Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android): Available |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | 2.7″ / 6.7cm LCD (Touch-Screen) |
Kích thước | 399 x 410 x 254 mm |
Trọng lượng | Approx. 11.6 kg |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | OFF: Approx. 0.2 W Standby (scanning lamp is off) USB connection to PC: Approx. 0.9 W Copying USB connection to PC: Approx. 21 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | GI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow) MC-G01 (Maintenance cartridge) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Up to 45,000 pages/month |
Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In, Quét, Sao chép (Print, Scan, Copy) |
Công nghệ in | In phun màu |
Số lượng đầu phun | 4,352 nozzles |
Độ phân giải in tối đa | 600 x 1,200 dpi |
Tốc độ in (A4, ESAT/Simplex) | 24.0 ipm (đen) / 15.5 ipm (màu) |
Tốc độ in (A4, ESAT/Duplex) | 13.0 ipm (đen) / 10.0 ipm (màu) |
Tốc độ in (A4, FPOT Ready / Simplex) | 7 giây (đen) / 8 giây (màu) |
Khổ giấy in | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Square (5 x 5″), Custom size (Width: 89 – 216 mm, length: 127 – 1200 mm) |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 50 tờ |
Độ phân giải quét | 1,200 x 1,200 dpi |
Tốc độ copy (Document ADF) | Màu: Approx. 12.2 ipm / Đen trắng: Approx. 22.2 ipm |
Số lượng bản sao chép tối đa | 99 bản |
Kết nối | USB 2.0, USB flash memory, LAN (IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)), Wireless (IEEE802.11b/g/n), Direct Connection (Wireless LAN) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, macOS v10.12.6 ~ 10.15, Chrome OS |
Màn hình điều khiển | 2.7 inch / 6.7cm LCD (Touch-Screen) |
Chu kỳ in hàng tháng (Duty cycle) | Lên đến 45,000 trang |
Kích thước | 399 x 410 x 254 mm |
Trọng lượng | 11.6 kg |
Loại mực | GI-76 (Pigment Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
Hộp mực bảo trì | MC-G01 (Có thể thay thế) |
Công suất tiêu thụ (chế độ chờ) | Approx. 0.9W |
Thông tin khác
Chat Zalo OA
Tài khoản thức của Hải Long Computer
Đặt hàng / Tư vấn
Hotline tư vấn mua hàng 098.185.6828
Hỗ trợ kỹ thuật
Hotline hỗ trợ kỹ thuật 096.169.8928
P. Kế toán
Liên hệ phòng kế toán 096.169.8928
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Kinh doanh: Đăng Hiệu
Tư vấn / bán hàng / kỹ thuật
Địa chỉ email
[email protected]
Sản phẩm liên quan:
Sản phẩm bạn đã xem:
Trụ sở chính
07 Phố Tây Sơn, P. Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
Số 02 Ngõ 308 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Đội 6, Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội
Website hailongcomputer.vn © Bản quyền của Công Ty TNHH Công Nghệ Hải Long Computer. Số ĐKKD 0109754534 do Sở KHĐT Thành phố Hà Nội cấp. Được tạo bởi CONGHUONG.VN