Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA G2020 (In – Copy – Scan)

Giá bán:

Liên hệ đặt hàng

Tình trạng:

Hết hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

Hết hàng

Đặc điểm nổi bật:

  • Chức năng: In – Copy – Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Không
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Dùng mực: Bình mực: GI-71 (Pigment Black ~ 6.000 trang in A4 / Cyan / Magenta / Yellow ~ 7.700 trang in A4) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng – Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng)
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

Thông số kỹ thuật   
In  
Mực  
Số lượng vòi phun Tổng 1.792 vòi phun
Bình mực GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng)  
Độ phân giải khi in tối đa 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2  
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734  
Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) TBA
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 37 giây
Chiều rộng bản in Lên tới 203,2 mm (8″)
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″)  
Vùng có thể in  
In tràn viền*3 Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viền Phong bì #10/Phong bì DL:
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm  
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]  
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm  
Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm):  
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm  
Vuông 3,5 x 3,5″ (89 x 89 mm):  
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm  
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm):  
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm  
M-Oficio (216 x 341 mm):  
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm  
Legal (215 x 345 mm):  
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm  
Giấy khác:  
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm  
Loại giấy hỗ trợ  
Khay sau Giấy trắng thường (64 – 105 g/m²)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)  
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)  
Matte Photo Paper (MP-101)  
Double-Sided Matte Paper (MP-101D)  
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)  
High Resolution Paper (HR-101N)  
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)  
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)  
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)  
Giấy ảnh nam châm (PS-508)  
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)  
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)  
Phong bì  
Kích cỡ giấy  
Khay sau A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Khổ tùy chỉnh:  
Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm  
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Vuông (3,5 x 3,5″, 5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm)
Xử lý giấy (Số lượng)  
Khay sau Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ  
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6″) = 20 tờ  
Photo Paper Plus Semi-Gloss  
(SG-201, 4 x 6”) = 20 tờ  
Glossy Photo Paper “Everyday Use”  
(GP-508, 4 x 6″) = 20 tờ  
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″) = 20 tờ  
Trọng lượng giấy  
Khay sau Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201)  
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Thủ công
Quét*5  
Loại quét Mặt kính phẳng
Phương thức quét Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor)
Độ phân giải quang học*6 600 x 1.200 dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)  
Xám 16 bit/8 bit
Màu Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit
Tốc độ quét mỗi dòng*7  
Xám 1,5 ms/dòng (300 dpi)
Màu 3,5 ms/dòng (300 dpi)
Kích cỡ tài liệu tối đa  
Mặt kính phẳng A4/LTR (216 x 297 mm)
Sao chép  
Kích cỡ tài liệu tối đa A4/LTR
Loại giấy tương thích  
Khổ giấy A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, Vuông (5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm)
Loại Giấy trắng thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)  
Photo Paper Pro Luster (LU-101)  
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)  
Matte Photo Paper (MP-101)  
Glossy Photo Paper (GP-508)  
Chất lượng hình ảnh 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE)
Tốc độ sao chép*8  
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734  
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) TBA
Sao chép nhiều bản  
Đen trắng / Màu Tối đa 99 trang
Yêu cầu hệ thống*9 Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)  
macOS v10.12.6 ~ 10.15  
Thông số chung  
Bảng điều khiển  
Hiển thị Màn hình LCD 2 dòng đen trắng
Ngôn ngữ 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
Giao diện kết nối USB 2.0
Môi trường hoạt động*10  
Nhiệt độ 5 – 35°C
Độ ẩm 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*11  
Nhiệt độ 15 – 30°C
Độ ẩm 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản  
Nhiệt độ 0 – 40°C
Độ ẩm 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương)
Chế độ Yên lặng
Độ ồn (In qua PC)  
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 Xấp xỉ 49,5 dB(A)
Nguồn điện tương thích AC 100-240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ  
TẮT Xấp xỉ 0,2 W
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Xấp xỉ 0,6 W
Kết nối USB tới PC  
Khi sao chép*13 Xấp xỉ 18 W
Kết nối USB tới PC  
Chu kỳ in hàng tháng Lên tới 3.000 trang A4/tháng
Kích thước (WxDxH)  
Cấu hình nhà máy Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm
Khay xuất giấy kéo ra Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 6,4 kg
Năng suất in  
Giấy trắng thường (A4) Chế độ tiêu chuẩn:
(File test ISO/IEC 24712)*14 GI-71 PGBK: 6.000 trang
  GI-71 C/M/Y: 7.700 trang
  Chế độ Tiết kiệm*15:
  GI-71 PGBK: 7.500 trang
  GI-71 C/M/Y: 7.700 trang
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6″) Chế độ tiêu chuẩn:
(File test ISO/IEC 29103)*14 GI-71 PGBK: Không sử dụng*16
  GI-71 C/M/Y: 2.200 tờ

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Chức năng In, Scan, Copy
Công nghệ in In phun màu
Tốc độ in đen trắng Xấp xỉ 9.1 ipm (A4)
Tốc độ in màu Xấp xỉ 5.0 ipm (A4)
Độ phân giải in tối đa 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi
Khổ giấy A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, Legal, Foolscap, F4, Oficio2, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch, Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Kết nối USB 2.0
Kích thước (WxDxH) Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 6.4 kg
Độ phân giải quét quang học 600 x 1200 dpi
Kích thước tài liệu quét tối đa A4/LTR (216 x 297 mm)

Additional information