Miễn phí vận chuyển đang áp dụng với toàn bộ sản phẩm – Đừng bỏ lỡ cơ hội!
Tài khoản

Đăng nhập

098.185.6828

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Máy photo màu Kyocera TASKalfa 2553CI (Kèm DP-7100, TK-8349K/C/Y/M, Kệ máy) (Copy, in, quét tài liệu)

Giá bán:

Tình trạng:

còn 10 hàng

Freeship Toàn Quốc & Lắp Đặt Miễn Phí

Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Ship COD toàn quốc – nhận hàng không lo phí vận chuyển!

Ưu đãi độc quyền tại Hải Long:

Đặc điểm nổi bật:

  • Chức năng: copy, in, quét tài liệu
  • Công nghệ: laser màu
  • Khổ giấy: A3
  • Tốc độ sao chụp/in: 25 trang A4/phút
  • Công suất bình quân: 30.000 trang/tháng
  • Chi tiết bên dưới phần mô tả

Thông tin sản phẩm:

CÔNG NGHỆ IN

laser màu

THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG

không quá 18 giây

BỘ NHỚ

4GB

Ổ CỨNG

SSD 32GB (Standard) / HDD 320GB (Optional)

CỔNG KẾT NỐI

USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

LCD màu cảm ứng hỗ trợ tiếng Việt 10,1 inchs cho phép điều khiển copy, in, scan từ điện thoại thông minh

DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO

tiêu chuẩn 01 khay tay 150 tờ , 02 khay gầm 500 tờ ; nâng cấp tối đa 7.150 tờ

ĐỊNH LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP

khay gầm 52 – 300 g/m2 ; khay tay 52 – 300 g/m2

KHỔ GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP

Min. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,220mm

BỘ NẠP BẢN GỐC

Nâng cấp với bộ nạp đảo DP-7100 chứa 50 tờ hoặc bộ nạp quét 2 mặt cùng lúc DP-7110 chứa 270 tờ

BỘ ĐẢO MẶT BẢN SAO/ BẢN IN

Cấu hình chuẩn

DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU RA

01 khay 500 tờ và 01 khay 100 tờ

CÔNG SUẤT SAO CHỤP BÌNH QUÂN

20.000 trang/ tháng

TUỔI THỌ VẬT TƯ TIÊU HAO

Cụm trống : 200.000 trang; sấy, belt chuyển ảnh : 600k

TRỌNG LƯỢNG

90 kg

KÍCH THƯỚC (W × D × H)

602mm x 665mm x 790mm

NGUỒN ĐIỆN

tiêu tốn 510W khi in

TỐC ĐỘ SAO CHỤP (A4)

25 trang A4/phút

THỜI GIAN CHỤP BẢN ĐẦU TIÊN

6.4/8.5 giây ( trắng đen/ màu)

TỈ LỆ PHÓNG THU SAO CHỤP

25-400 % (1% mỗi bước)

ĐỘ PHÂN GIẢI SAO CHỤP

600 x 600 dpi

SAO CHỤP NHÂN BẢN

1-9.999

TỐC ĐỘ IN (A4)

25 trang A4/phút

NGÔN NGỮ IN

PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7

CHỨC NĂNG IN KHÁC

in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB

ĐỘ PHÂN GIẢI IN

1200 x 1200 dpi, 4,800 Equivalent x 1200 dpi

TỐC ĐỘ QUÉT

80 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) ; 160 ảnhA4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu, DP-7110)

ĐỘ PHÂN GIẢI QUÉT

600 x 600 dpi

ĐỊNH DẠNG FILE QUÉT

TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF),PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional)

KIỂU QUÉT TÀI LIỆU

Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan

Chi tiết thông tin số kỹ thuật của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Công nghệ in Laser màu
Tốc độ in (A4) (Đen trắng/ Màu) 25/25 trang/phút
Thời gian khởi động Không quá 18 giây
Bộ nhớ (RAM) 4GB (Tối đa 4GB)
Ổ cứng SSD 32GB (Tiêu chuẩn) / HDD 320GB (Tùy chọn)
Bảng điều khiển LCD màu cảm ứng 10.1 inch, hỗ trợ tiếng Việt
Cổng kết nối USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host) x4; NFC TAG x1
Dung lượng giấy đầu vào (Tiêu chuẩn) Khay tay 150 tờ, 2 khay gầm 500 tờ
Dung lượng giấy đầu vào (Tối đa) 7,150 tờ
Định lượng giấy đầu vào 52 – 300 g/m2 (Khay gầm và khay tay)
Khổ giấy đầu vào Min. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,220mm
Bộ nạp bản gốc Tùy chọn: DP-7100 (50 tờ) hoặc DP-7110 (270 tờ, quét 2 mặt cùng lúc)
Bộ đảo mặt bản sao/bản in Tiêu chuẩn
Dung lượng giấy đầu ra 01 khay 500 tờ và 01 khay 100 tờ
Công suất sao chụp bình quân 20.000 trang/ tháng
Tuổi thọ cụm trống 200.000 trang
Kích thước (W × D × H) 602mm x 665mm x 790mm
Trọng lượng Khoảng 90 kg
Nguồn điện Tiêu thụ 510W (Khi in)
Tốc độ sao chụp (A4) 25 trang A4/phút
Thời gian chụp bản đầu tiên (Đen trắng/ Màu) 6.4/8.5 giây
Tỉ lệ phóng thu sao chụp 25-400 % (1% mỗi bước)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-9.999
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi, 4,800 Equivalent x 1200 dpi
In từ thiết bị cầm tay
In từ thẻ nhớ USB
Tốc độ quét 80 ảnh A4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu); 160 ảnh A4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu, DP-7110)
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Định dạng file quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional)
Kiểu quét tài liệu Scan to SMB; Scan to E-mail; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan

Additional information